Có 2 kết quả:
引玉之砖 yǐn yù zhī zhuān ㄧㄣˇ ㄩˋ ㄓ ㄓㄨㄢ • 引玉之磚 yǐn yù zhī zhuān ㄧㄣˇ ㄩˋ ㄓ ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a brick thrown after a jade
(2) enticing sb to come forward (idiom)
(2) enticing sb to come forward (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a brick thrown after a jade
(2) enticing sb to come forward (idiom)
(2) enticing sb to come forward (idiom)
Bình luận 0